Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船腹仲立ち人
せんぷくなかだちにん
môi giới tàu biển.
仲立ち人 なかだちにん
người môi giới
仲立人 なかだちにん
Người môi giới; người điều đình; người môi giới.
仲立ち なかだち
Sự điều đình; đại lý; đại diện; người điều đình; người môi giới.
海運仲立ち人 かいうんなかだちにん
腹立ち はらだち
Sự tức giận, sự giận dữ
用船仲買人 ようせんなかがいにん
môi giới thuê tàu.
仲立ち料 なかだちりょう
hoa hồng của môi giới.
船腹 せんぷく ふなばら せんふく
dung tích tàu.
Đăng nhập để xem giải thích