良い
よい いい
「LƯƠNG」
◆ Hay
良
い
歌声
だね。
Bạn chắc chắn có một giọng hát hay!
良
い
ボールボーイ
や
ボールガール
は
精神
を
集中
することができ、また、
速
く
走
ることができなければならない。
Một ballboy hay ballgirl giỏi phải có khả năng tập trung cao độ và chạy nhanh.
良
い
考
えが
彼
の
頭
にふと
浮
かんだ。
Một ý tưởng hay hiện ra trong đầu anh ta.
◆ Khỏe
☆ Tính từ
◆ Tốt; đẹp.
良
い
天気
は
続
くでしょう。
Thời tiết tốt sẽ giữ được.
良
い
食習慣
を
持
つことが
不可欠
なことである。
Thói quen ăn uống tốt là điều cần thiết.
良
い
ベビーシッター
が
見
つけられて
幸運
だった。
Tôi thật may mắn vì tôi đã có thể tìm được một người giữ trẻ tốt.
Đăng nhập để xem giải thích