Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良かれ
よかれ
mong muốn điều tốt đến với ai đó
良かれと思う よかれとおもう
muốn đi tốt, có ý định tốt
良かれと念じる よかれとねんじる
để muốn một người tốt
良ければ よければ
nếu thích, nếu được
良 りょう
tốt
良かった よかった
may mắn, tốt đẹp
良かろう よかろう
vậy thì tốt
良からぬ よからぬ
xấu
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
「LƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích