Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
艱難苦労
かんなんくろう
khó khăn và khổ cực
辛苦艱難 しんくかんなん
sự bất hạnh, vận đen, vận rủi
艱難辛苦 かんなんしんく
cuộc xử án và nỗi khổ cực; những gian khổ; những sự thiếu thốn; những khó khăn
艱苦 かんく
gian khổ; khổ cực
艱難 かんなん
sự gian khổ; sự thiếu thốn; nỗi khó khăn; sự gian nan
労苦 ろうく
sự lao động khổ nhọc; sự làm việc cực nhọc; sự gian khổ
苦労 くろう
gian khổ; cam go; mang tính thử thách; lo lắng
苦難 くなん
bi khổ
ご苦労 ごくろう
sự vất vả; sự cố gắng
「GIAN NAN KHỔ LAO」
Đăng nhập để xem giải thích