Kết quả tra cứu 艱難辛苦
Các từ liên quan tới 艱難辛苦
艱難辛苦
かんなんしんく
「GIAN NAN TÂN KHỔ」
☆ Danh từ
◆ Cuộc xử án và nỗi khổ cực; những gian khổ; những sự thiếu thốn; những khó khăn
Đăng nhập để xem giải thích
かんなんしんく
「GIAN NAN TÂN KHỔ」
Đăng nhập để xem giải thích