Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色校正
いろこうせい
hiệu đính màu (kiểm tra lỗi dữ liệu và tông màu trước khi in sản phẩm)
校正 こうせい
sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính
色校 いろこう
trường màu
正色 せいしょく せいいろ
màu gốc, màu nguyên thủy, màu chính
校正室 こうせいしつ
phòng hiệu chuẩn
校正係 こうせいがかり
người đọc và sửa bản in; người hiệu đính
校正者 こうせいしゃ
(Ngành in) người đọc và sửa bản in thử
校正刷 こうせいずり
bản in thử để hiệu đính
校正液 こうせいえき
dung dịch hiệu chuẩn
「SẮC GIÁO CHÁNH」
Đăng nhập để xem giải thích