Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芯ケース
しんケース
hộp đựng bút chì (dành cho bút chì cơ)
芯のケース しんのケース
hộp đựng ngòi chì
芯 しん
bấc
ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース
cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng
シャー芯 シャーしん
bút chì cơ khí chì
ホッチキス芯 ホッチキスしん ホチキスしん
kẹp giấy, đinh kẹp
芯線 しんせん
lõi dây điện
偏芯 へんしん
Sự lệch tâm (dùng trong kĩ thuật cơ khí)
芯地 しんじ
sự lót
「TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích