Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花がるた
はながるた はなガルタ
bài hoa (loại bài gồm 48 thẻ với 12 loại hoa tượng trưng cho 12 tháng, mỗi loại 4 lá)
花が散る はながちる
điêu tàn
花かるた はなかるた はなカルタ
bộ bài hoa Nhật Bản (12 bộ gồm 4 lá, mỗi bộ đại diện cho một tháng chỉ bởi một bông hoa)
花を持たせる はなをもたせる
Nhường chiến thắng và danh tiếng,... cho ai đó
見ぬが花 みぬがはな
Triển vọng thường tốt hơn sở hữu
花が咲く はながさく
hoa nở
上がり花 あがりばな
trà xanh tươi
たがる
wanting to..., eager to..., curious to...
がたがたする
run lẩy bẩy; răng va vào nhau lập cập
「HOA」
Đăng nhập để xem giải thích