Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花実
はなみ かじつ
hoa và quả
花も実も有る はなもみもある
để (thì) tử tế và hữu ích
花 はな
bông hoa
実 み じつ じち さね
quả
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
無花被花 むかひか
achlamydeous flower, naked flower
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
「HOA THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích