Kết quả tra cứu 芸
Các từ liên quan tới 芸
芸
げい
「VÂN」
☆ Danh từ
◆ Nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
芸術
は
贅沢品
ではない、
必需品
だ。
Nghệ thuật không phải là một thứ xa xỉ, mà là một điều cần thiết.
芸能
から
政治
まであらゆる
情報
を
提供
する
Cung cấp tất cả thông tin từ nghệ thuật đến chính trị
芸術
は
我々
の
生活
の
単調
さを
破
ってくれる。
Nghệ thuật phá vỡ sự đơn điệu trong cuộc sống của chúng ta.
Đăng nhập để xem giải thích