Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苔癬
たいせん
địa y, bệnh liken
苔癬-扁平 たいせん-へんぺい
Lichen Planus
苔癬-光沢 たいせん-こうたく
Lichen Nitidus
扁平苔癬 へんぺいたいせん
bệnh ngứa, tái phát với các ban đỏ hoặc tím nhỏ, nổi lên, lúc đầu tách rời nhau rồi liên kết lại thành các mảng sần sùi, có vảy
光沢苔癬 こうたくたいせん
một dạng viêm u hạt mạn tính ở bề mặt da không rõ nguyên nhân
苔癬型発疹 たいせんがたはっしん
phun trào lichenoid
粃糠疹-苔癬状 しーなぬかしん-たいせんじょー
vảy phấn dạng lichen
苔癬-硬化性萎縮性 たいせん-こうかせいいしゅくせい
bệnh xơ hóa lichen
苔
rêu
「ĐÀI TIỂN」
Đăng nhập để xem giải thích