Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苔癬-硬化性萎縮性
たいせん-こうかせいいしゅくせい
bệnh xơ hóa lichen
萎縮性 いしゅくせい
tính hao mòn
筋萎縮性側索硬化症 きんいしゅくせいそくさくこうかしょう
bệnh xơ cứng teo cơ một bên
硬化性 こうかせい
tính xơ cứng
萎縮性腟炎 いしゅくせいちつえん
viêm teo âm đạo (atrophic vaginitis)
腟炎-萎縮性 ちつえん-いしゅくせい
viêm teo âm đạo
萎縮性胃炎 いしゅくせいいえん
viêm dạ dày
萎縮性鼻炎 いしゅくせいびえん
rhinitis gầy mòn
苔癬 たいせん
địa y, bệnh liken
Đăng nhập để xem giải thích