Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若い枝積み
わかいえだつみ
Hái lộc
若枝 わかえだ
cành non.
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
若い わかい
bé
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
荷積み容積 につみようせき
dung tích xếp hàng.
直積み じきつみ
bốc ngay.
室積み むろつみ
inn
石積み いしづみ
tường xếp bằng đá
Đăng nhập để xem giải thích