Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若鮎
わかあゆ わかゆ
bánh cá, bánh hình con cá
鮎 あゆ こうぎょ ねんぎょ あい アユ
cá chẻm.
鮎漁 あゆりょう
câu cá ngọt
鮎擬 あゆもどき アユモドキ
cá thơm Ayu
鮎並 あゆなみ
greenling (câu cá)
稚鮎 ちあゆ いとけなあゆ
cá ayu con
鮎掛け あゆかけ アユカケ
một loài cá nước ngọt thuộc họ sculpin
琉球鮎 りゅうきゅうあゆ リュウキュウアユ
cá hương Lưu Cầu
鮎並女 あゆなみおんな
「NHƯỢC NIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích