Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若鶏
わかにわとり
gà tơ (khoảng từ ba đến năm tháng tuổi), gà mái tơ
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
若 わか
tuổi trẻ
鶏足 けいそく
chân gà
雌鶏 めんどり
gà mái.
鶏胚 にわとりはい
phôi gà
鶏蜱 わくも ワクモ
mạt gà
牡鶏 おすにわとり
vươn; gà trống
鶏粥 にわとりかゆ
cháo gà.
「NHƯỢC KÊ」
Đăng nhập để xem giải thích