Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦心する
くしん くしんする
chăm lo.
苦心 くしん
khó lòng
苦心談 くしんだん
sự kể lại những đau khổ hay khó khăn đã trải qua
苦悩する くのう
khổ tâm; đau khổ; khổ não
苦笑する くしょう
cười cay đắng
苦悶する くもんする
đứt hơi.
苦にする くにする
lo âu
苦労する くろう
lao tâm khổ tứ; làm hết sức; gắng sức làm; gặp khó khăn
心苦しい こころぐるしい
tội lỗi, áy náy
「KHỔ TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích