Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦患
くげん
(Phật giáo) sự đọa đày khi bị vào địa ngục
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
ペイ患 ペイかん
người nghiện ma túy
患難 かんなん
sự lo lắng, phiền toái khi gặp khó khăn; nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở
患う わずらう
bị ốm; bị bệnh; ngã bệnh.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
新患 しんかん
bệnh nhân mới
「KHỔ HOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích