Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦手である
にがてである
điểm yếu, yếu, kém (về cái gì)
苦手 にがて
kém; yếu
苦境にある くきょうにある
dồn.
苦る にがる
cảm thấy đắng.
苦手意識 にがていしき
nhận thức rằng ai đó sẽ khó đối phó, không sẵn sàng làm điều gì đó
苦手科目 にがてかもく
Môn học kém
大の苦手 だいのにがて
dread, horror, hatred
字が上手である じがじょうずである
chữ viết đẹp, viết chữ đẹp
苦しく毒のある くるしくどくのある
cay độc.
Đăng nhập để xem giải thích