Kết quả tra cứu 苦痛を和らげる
Các từ liên quan tới 苦痛を和らげる
苦痛を和らげる
くつうをやわらげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Giải tỏa một người có sự đau
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 苦痛を和らげる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 苦痛を和らげる/くつうをやわらげるる |
Quá khứ (た) | 苦痛を和らげた |
Phủ định (未然) | 苦痛を和らげない |
Lịch sự (丁寧) | 苦痛を和らげます |
te (て) | 苦痛を和らげて |
Khả năng (可能) | 苦痛を和らげられる |
Thụ động (受身) | 苦痛を和らげられる |
Sai khiến (使役) | 苦痛を和らげさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 苦痛を和らげられる |
Điều kiện (条件) | 苦痛を和らげれば |
Mệnh lệnh (命令) | 苦痛を和らげいろ |
Ý chí (意向) | 苦痛を和らげよう |
Cấm chỉ(禁止) | 苦痛を和らげるな |