Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒物屋
あらものや
<Mỹ> tiệm tạp hoá
荒屋 あらや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
荒物 あらもの
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán
漬物屋 つけものや
cửa hàng dưa chua
染物屋 そめものや
thợ nhuộm
青物屋 あおものや
Cửa hàng bán rau; người bán rau.
反物屋 たんものや
hàng khô cất giữ
果物屋 くだものや
quả cất giữ
「HOANG VẬT ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích