Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷造り人
につくりにん
người đóng gói.
荷造り にづくり
đóng hàng; đóng gói hành lý.
荷送り人 におくりにん
người gửi hàng.
荷造りする にづくり
đóng hàng; đóng gói hành lý
人造 じんぞう
sự nhân tạo; nhân tạo.
荷送人 におくひと
người gửi, người gửi hàng gửi để bán
荷受人 にうけにん
người nhậm hàng.
人造人間 じんぞうにんげん
người máy; rô-bốt
人造語 じんぞうご
ngôn ngữ nhân tạo
「HÀ TẠO NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích