Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菱形
ひしがた
(toán học) hình thoi
大菱形骨 だいりょうけいこつ
os trapezium, trapezium
小菱形骨 しょうりょうけいこつ
trapezoid bone
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
鉄菱 てつびし てつひし
chông sắt
浜菱 はまびし ハマビシ
cây củ ấu
赤菱 あかびし
pha lê đỏ (biểu tượng trung lập về chính trị và tôn giáo được sử dụng bởi Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế)
鬼菱 おにびし オニビシ
姫菱 ひめびし ヒメビシ
Trapa incisa (một loài thực vật có hoa trong họ Lythraceae)
「HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích