Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菱面体
りょうめんたい
hình hộp mặt thoi
面体 めんてい
vẻ mặt (thường dùng cho nghĩa xấu)
体面 たいめん
thể diện
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
20面体 20めんてー
khối hai mươi mặt
n面体 エヌめんてい
(hình học) khối có n mặt
七面体 しちめんたい ななめんてい
khối bảy mặt
六面体 ろくめんたい
lục lăng.
多面体 ためんたい
khối nhiều mặt, khối đa diện
「DIỆN THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích