Kết quả tra cứu 萌え豚
Các từ liên quan tới 萌え豚
萌え豚
もえぶた
「MANH ĐỒN」
☆ Danh từ
◆ Cuồng phim hoạt hình, người quá quan tâm đến các nhân vật nữ trong phim hoạt hình và trò chơi điện tử
Đăng nhập để xem giải thích
もえぶた
「MANH ĐỒN」
Đăng nhập để xem giải thích