Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落葉松
からまつ
Cây lạc diệp tùng.
松葉 まつば
lá thông
落葉 らくよう
sự làm rụng lá; sự ngắt lá
落羽松 らくうしょう
taxodium distichum (là một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
松葉蘭 まつばらん マツバラン
whisk fern (Psilotum nudum)
松葉ピン まつばピン
chốt lá thông, chốt R
松葉ガニ まつばガニ まつばがに
snow crab (Chionoecetes opilio), queen crab
松葉菊 まつばぎく マツバギク
trailing ice plant (Lampranthus spectabilis)
松葉藺 まつばい マツバイ
needle spikerush (Eleocharis acicularis)
「LẠC DIỆP TÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích