Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落葉状
らくようじょう
thân lá
落葉 らくよう
sự làm rụng lá; sự ngắt lá
葉状 ようじょう
rụng lá
柿落葉 かきおちば
lá hồng rụng
落葉剤 らくようざい
chất làm rụng lá
落葉樹 らくようじゅ
cây rụng lá
落ち葉 おちば らくよう
lá rụng
落葉松 からまつ
Cây lạc diệp tùng.
葉状茎 ようじょうけい
(thực vật) cành dạng lá
「LẠC DIỆP TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích