Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葛餡
くずあん
nước xốt kudzu
餡 あん
mứt đậu đỏ
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
餡饅 あんまん
Bánh bao nhân ngọt kiểu Nhật
餡パン あんパン アンパン
bánh mì tròn nhân đậu đỏ
餡餅 あんもち あんも
bánh kẹp Xian bing (một loại bánh kẹp với nhân là thịt, gừng tươi, hành tây, chút rượu gạo và dầu ớt)
餡こ あんこ
餡蜜 あんみつ
một món tráng miệng của nhật bản có từ thời meiji
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine
「HÃM」
Đăng nhập để xem giải thích