Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葡萄棚
ぶどうだな
giàn nho.
葡萄 ぶどう ブドウ えび
nho; quả nho; cây nho
海葡萄 うみぶどう
rong nho
葡萄鼠 ぶどうねずみ
màu xám đỏ
葡萄畑 ぶどうばたけ ぶどうはたけ
ruộng nho, vườn nho
葡萄葛 えびかずら
tên của một loại nho
葡萄ジュース ぶどうジュース
nước ép nho
葡萄園 ぶどうえん
葡萄牙 ポルトガル ぶどうきば
Bồ Đào Nha
「BỒ ĐÀO BẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích