Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒟醤
きんま キンマ
(thực vật học) cây trầu không
醤 ひしお
dán tương tự như miso làm từ nấm mốc koji và nước muối
蒟蒻 こんにゃく
củ nưa
醤蝦 あみ アミ
loài chân khớp giống tôm, dài 1 - 2 cm, thân trong suốt; loài tép
XO醤 エックスオーじゃん
sốt XO
肉醤 ししびしお にくしょう
nước sốt thịt
魚醤 ぎょしょう
nước mắm
醤油 しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう
xì dầu.
蒟蒻ゼリー こんにゃくゼリー
thạch trái cây
Đăng nhập để xem giải thích