Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒸し暑い
むしあつい
hấp hơi
蒸し暑さ むしあつさ
heat and humidity
暑い あつい
nóng
蒸し蒸し むしむし
ẩm ướt và nóng
暑苦しい あつくるしい
nóng chảy mồ hôi; nóng chảy mỡ
暑 しょ
heat
蒸し むし
sự hấp, sự chưng
春暑し はるあつし
summer-like (e.g. of weather in late spring)
バカ暑い ばかあつい
Nóng phát điên
「CHƯNG THỬ」
Đăng nhập để xem giải thích