Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓑笠子
みのかさご ミノカサゴ
cá mao tiên
歯並蓑笠子 はなみのかさご ハナミノカサゴ
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
蓑 みの
áo tơi bằng rơm
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
腰蓑 こしみの
váy rơm
蓑亀 みのがめ
rùa già với rong biển mọc trên lưng
蓑虫 みのむし ミノムシ
ngài, kén
「TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích