Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓬餅
よもぎもち
bánh bột nếp ngải cứu nhật bản
蓬 よもぎ
(thực vật học) cây ngải Ấn Độ
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
大蓬 おおよもぎ オオヨモギ
Artemisia montana
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis
蓬客 ほうかく
người lang thang, trôi dạt
蓬莱 ほうらい
chốn Bồng Lai
蓬頭 ほうとう おぼとれがしら
đầu tóc bù xù
蓬髪 ほうはつ
tóc bù xù
「BÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích