Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蔓穂
つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
蔓 つる
Một thuật ngữ chung cho cây dây leo
手蔓藻蔓 てづるもづる テヅルモヅル テズルモズル
basket star (any brittlestar of family Euryalina), basket fish
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
蔓荊 はまごう ハマゴウ
đẹn ba lá
蝦蔓 えびづる エビヅル
Vitis ficifolia (một loài dây leo trong họ nho có nguồn gốc từ vùng khí hậu ôn đới châu Á)
蔓草 つるくさ
cây leo.
靫蔓 うつぼかずら
cây nắp ấm
「MẠN TUỆ」
Đăng nhập để xem giải thích