Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薄皮をはぐように
うすかわをはぐように
little by little, slowly but surely
皮をはぐ かわをはぐ
tróc vỏ.
薄紙を剥ぐように うすがみをはぐように
little by little (recovering after an illness), slowly but surely
薄皮 うすかわ
làn da mỏng; lớp vỏ mỏng
皮相浅薄 ひそうせんぱく
kiến thức học vấn thấp
ベールをはぐ
bươi.
薄らぐ うすらぐ
suy nhược; suy giảm; giảm nhẹ; ít dần; giảm bớt
目には目を歯には歯を めにはめをはにははを
Ăn miếng trả miếng
化けの皮を剥ぐ ばけのかわをはぐ
Để lộ chân tướng
Đăng nhập để xem giải thích