Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薪水
しんすい
củi và nước
薪水の労 しんすいのろう
menial services (e.g. kitchen work), serving one's master unsparingly
薪水給与令 しんすいきゅうよれい
lệnh cung cấp củi và nước (1842)
薪 まき たきぎ たきぎ、まき
củi
御薪 みかまぎ
kindling burned in shrines and temples
薪炭 しんたん
than củi.
薪割 たきぎわり
chặt gỗ
薪能 たきぎのう
nhà hát được biểu diễn vào ban đêm bên đống lửa
薪ストーブ まきストーブ たきぎストーブ
lò sưởi củi
「TÂN THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích