Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬を前じる
くすりをぜんじる
canh thuốc.
前投薬 まえとうやく
tiền mê
薬をぬる くすりをぬる
xoa thuốc.
薬を塗る くすりをぬる
thoa thuốc.
薬を付ける くすりをつける
để áp dụng y học
薬をつける くすりをつける
bó thuốc
神前に舞を奉じる しんぜんにまいをほうじる
để dành cho một sự nhảy tới một chúa trời
煎じ薬 せんじぐすり
thuốc sắc uống
名前を偽る なまえをいつわる
Mạo danh
Đăng nhập để xem giải thích