Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藪睨み
やぶにらみ
tật lác mắt
睨み にらみ
nhìn trừng trừng; thình lình nhìn
両睨み りょうにらみ
keeping a close watch on both sides, keeping an eye on two things at the same time
睨み返す にらみかえす
liếc nhìn lại
八方睨み はっぽうにらみ
việc quan sát mọi hướng
睨み合う にらみあう
lườm nhau, liếc nhau; thù nhau, đối chọi nhau
睨み合い にらみあい
giận dữ nhìn nhau; trừng mắt nhìn nhau
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
藪にらみ やぶにらみ
nheo mắt, lác mắt
「NGHỄ」
Đăng nhập để xem giải thích