Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎斑
とらふ
Sọc vằn vện
虎斑木菟 とらふずく トラフズク
cú tai dài
虎 とら トラ
hổ
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
ベンガル虎 ベンガルとら ベンガルトラ
hổ Bengal
大虎 おおどら だいとら
người uống, người nghiện rượu
虎皮 こひ
lông hổ
「HỔ BAN」
Đăng nhập để xem giải thích