Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎狼
ころう
người tàn bạo
前虎後狼 ぜんここうろう
tai họa này nối tiếp tai họa khác (hổ ở phía trước, sói ở phía sau)
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
前門の虎後門の狼 ぜんもんのとらこうもんのおおかみ
Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
後門の虎前門の狼 こうもんのとらぜんもんのおおかみ
between the devil and the deep sea, out of the frying pan into the fire
虎 とら トラ
hổ
袋狼 ふくろおおかみ フクロオオカミ
chó sói Tasmania, hổ Tasmania
赤狼 あかおおかみ アカオオカミ
chó sói lửa, sói đỏ
鬣狼 たてがみおおかみ タテガミオオカミ
sói bờm
「HỔ LANG」
Đăng nhập để xem giải thích