Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虚心平気
きょしんへいき
tâm trí cởi mở và bình tĩnh
虚心 きょしん
vô tư; không thiên vị; công bằng
虚栄心 きょえいしん
lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn
心筋虚血 しんきんきょけつ
thiếu máu cục bộ cơ tim
虚心坦懐 きょしんたんかい
vô tư, thoải mái, công bằng. chí công vô tư
虚心担懐 きょしんたんかい
Tính thật thà; tính chân thật.
平気 へいき
bình tĩnh; dửng dưng
気心 きごころ
khí chất; thói quen; tính khí; tính tình
心気 しんき
cảm giác, tâm trạng
「HƯ TÂM BÌNH KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích