Kết quả tra cứu 虚栄
Các từ liên quan tới 虚栄
虚栄
きょえい
「HƯ VINH」
☆ Danh từ
◆ Hư vinh; danh hão; phù hoa
虚栄
の
市
Phiên chợ phù hoa (tên tác phẩm)
人生
における
虚栄
に
浸
る
Thỏa mãn với danh hão trong cuộc đời .
Đăng nhập để xem giải thích
きょえい
「HƯ VINH」
Đăng nhập để xem giải thích