Kết quả tra cứu 蚯蚓鳴く
Các từ liên quan tới 蚯蚓鳴く
蚯蚓鳴く
みみずなく
「KHÂU DẪN MINH」
☆ Danh từ
◆ (cụm từ dùng trong haiku) tiếng kêu của giun đất (nghe vào những đêm mùa thu và những ngày mưa)
Đăng nhập để xem giải thích
みみずなく
「KHÂU DẪN MINH」
Đăng nhập để xem giải thích