Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛍石
ほたるいし けいせき ほたるせき
fluorite (khoáng chất)
蛍 ほたる ホタル
con đom đóm.
土蛍 つちぼたる
Con sâu đất (loại côn trùng cùng họ với đom đóm.)
蛍藺 ほたるい ホタルイ
Scirpus juncoides (cây cói dùi bấc, cói dùi thẳng)
蛍族 ほたるぞく ホタルぞく
người hút thuốc bị buộc phải hút thuốc bên ngoài
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
海蛍 うみほたる ウミホタル
đom đóm biển
蛍火 ほたるび
ánh sáng của một con đom đóm
蛍草 ほたるぐさ
(thực vật) cay thài lài
「HUỲNH THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích