Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜂巣炎
はちすえん
viêm mô tế bào
眼窩蜂巣炎 がんかはちすえん
viêm tổ chức hốc mắt
蜂巣 はちす ほうそう
tổ ong; tổ ong
蜂巣胃 はちのすい
(động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
蜂の巣 はちのす
tổ ong
精巣炎 せいそうえん
viêm tinh hoàn (orchitis)
卵巣炎 らんそうえん
viêm buồng trứng
蜂窩織炎 ほうかしきえん
炎症病巣 えんしょうびょうそう
chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn
「PHONG SÀO VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích