Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蝦夷羆
えぞひぐま エゾヒグマ
gấu nâu Ussuri (hay gấu nâu Amur, gấu xám đen hay gấu ngựa là một phân loài gấu nâu)
蝦夷 えぞ えみし
Tên hokkaidou ngày xưa
蝦夷葱 えぞねぎ エゾネギ
lá hẹ (tên khoa học Allium schoenoprasum, là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae, cho lá và hoa ăn được)
蝦夷鹿 えぞしか エゾシカ
tuần lộc
蝦夷狼 えぞおおかみ えゾオオカミ
chó sói Ezo Ezo Ōkami (hay Chó sói Hokkaidō là một phân loài đã tuyệt chủng của sói xám Canis lupus)
蝦夷貝 えぞばい エゾバイ
loài ốc biển Buccinum middendorffi
蝦夷茜 えぞあかね エゾアカネ
Sympetrum flaveolum (loài chuồn chuồn trong họ Libellulidae)
蝦夷地 えぞち
Ezo (các vùng đất ở phía bắc của đảo Honshu Nhật Bản)
蝦夷松 えぞまつ エゾマツ
cây thông mọc ở Hokkaido (Nhật Bản)
「HÀ DI」
Đăng nhập để xem giải thích