Kết quả tra cứu 蝸牛神経
Các từ liên quan tới 蝸牛神経
蝸牛神経
かぎゅうしんけい
「OA NGƯU THẦN KINH」
☆ Danh từ
◆ Dây thần kinh ốc tai
蝸牛神経
の
損傷
は、
聴覚障害
を
引
き
起
こす
可能性
があります。
Tổn thương dây thần kinh ốc tai có thể gây ra các vấn đề về thính giác.

Đăng nhập để xem giải thích