Kết quả tra cứu 血液検査
Các từ liên quan tới 血液検査
血液検査
けつえきけんさ
「HUYẾT DỊCH KIỂM TRA」
◆ Thử máu
☆ Danh từ, noun phrase
◆ Xét nghiệm máu
アメリカ
では、
結婚許可証
をもらうのに
血液検査
が
必要
だ
Ở Mỹ, bạn cần xét nghiệm máu để được phép kết hôn
ラスベガス
での
結婚式
では、
血液検査
は
必要
ない
Không cần phải xét nghiệm máu nếu kết hôn ở Las Vegas
血液検査
の
後
で
フラフラ
する
Bị ngất sau cuộc xét nghiệm máu .
Đăng nhập để xem giải thích