Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管収縮剤
けっかんしゅうしゅくざい
chất co mạch máu
鼻粘膜血管収縮剤 びねんまくけっかんしゅーしゅくざい
thuốc trị nghẹt mũi
血管収縮 けっかんしゅーしゅく
co mạch
血管収縮薬 けっかんしゅうしゅくやく
thuốc co mạch máu
気管支収縮剤 きかんししゅうしゅくざい
chất co phế quản
血餅収縮 けっぺーしゅーしゅく
co cục máu đông
血管攣縮 けっかんれんしゅく
sự co thắt mạch
子宮収縮剤 しきゅうしゅうしゅくざい
hormone oxytocin
収縮期血圧 しゅうしゅくきけつあつ
huyết áp tâm thu ( huyết áp tối đa)
Đăng nhập để xem giải thích