Kết quả tra cứu 血糖
Các từ liên quan tới 血糖
血糖
けっとう
「HUYẾT ĐƯỜNG」
◆ Lượng đường trong máu
血糖コントロール
Kiểm soát lượng đường trong máu
血糖コントロール
Kiểm soát lượng đường trong máu
◆ Đường huyết
☆ Danh từ
◆ Đường trong máu; lượng đường trong máu
血糖インデックス
が
高
い
Chỉ số đường trong máu cao
高血糖
について(
人
)に
一席
ぶつ
Giảng giải cho ai về lượng đường trong máu cao
Đăng nhập để xem giải thích