Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血糖検査
けっとうけんさ
kiểm tra lượng đường trong máu
血液検査 けつえきけんさ
thử máu
血清学検査 けっせいがくけんさ
xét nghiệm huyết thanh
血糖 けっとう
đường trong máu; lượng đường trong máu
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液学的検査 けつえきがくてきけんさ
xét nghiệm máu
血清学的検査 けっせいがくてきけんさ
kiểm tra huyết thanh
検糖計 けんとうけい
đồng hồ đo lượng đường trong máu.
「HUYẾT ĐƯỜNG KIỂM TRA」
Đăng nhập để xem giải thích